Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 493,384 |
Đôi nữ | 19 | 27-21 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 30 | 376-322 | 0 | $ 8,830,726 |
Đôi nữ | 1 | 469-264 | 30 |
Giao bóng
- Aces 412
- Số lần đối mặt với Break Points 1239
- Lỗi kép 569
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 1537
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 59%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 53%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 1512
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 32%
- Cơ hội giành Break Points 1125
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Diana Shnaider |
1-2 (67-79,6-3,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
0-2 (5-7,2-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Anna Siskova |
2-0 (6-1,6-2) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-63,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-1 (6-3,1-6,10-4) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-1,6-2) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (0-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Makoto Ninomiya Yi-Fan Xu |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Bethanie Mattek-Sands Heather Watson |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Maia Lumsden Anna Siskova |
0-2 (2-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Peyton Stearns |
2-1 (3-6,6-4,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-2,3-6,10-7) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,710-68,10-1) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (6-3,5-7,10-6) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-0,6-0) | Chloe Paquet Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
L | ||
Bán kết | Camilla Rosatello Kimberley Zimmermann |
0-2 (2-6,2-6) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Tứ kết | Barbora Palicova Dominika Salkova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
2-0 (6-2,7-5) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,3-6,6-1) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Shuai Zhang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Viktoriya Tomova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
2-0 (77-63,6-3) | Desirae Krawczyk Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,4-6,11-9) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (3-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Erin Routliffe |
1-2 (65-77,7-5,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Paula Badosa Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
2-0 (6-0,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (62-77,6-4,10-1) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-1,4-6,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
2-0 (6-2,6-4) | Bethanie Mattek-Sands Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Linda Noskova Heather Watson |
0-2 (4-6,64-77) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
2-1 (4-6,78-66,6-2) | Bethanie Mattek-Sands Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (3-6,77-65,8-10) | Anna Danilina Viktoria Kuzmova |
L | ||
Bán kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,77-65) | Mccartney Kessler Suzan Lamens |
W | ||
Tứ kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-4,6-2) | Paige Mary Hourigan Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Abu Dhabi Open,Miami |
2023 | Đôi | 1 | Seoul |
2019 | Đôi | 1 | Bắc Kinh |
2017 | Đôi | 3 | Brisbane,Úc Mở rộng,Pháp Mở rộng |
2016 | Đôi | 5 | Indian Wells,Miami,Mỹ Mở rộng,Wuhan,Bắc Kinh |
2015 | Đôi | 5 | Sydney,Úc Mở rộng,Stuttgart,Pháp Mở rộng,Toronto |
2013 | Đôi | 2 | Brisbane,Dubai |
2012 | Đôi | 1 | Brussels Open |
2011 | Đôi | 1 | Open GDF SUEZ |
2010 | Đôi | 1 | MPS Group Championships |
2009 | Đôi | 3 | Family Circle Cup,Warsaw Open,Stuttgart |
2008 | Đôi | 1 | Bogota |
2007 | Đôi | 1 | Western and Southern Financial Group |