Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 764 | 1-9 | 0 | $ 119,702 |
Đôi nữ | 424 | 3-4 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 12 | 532-364 | 5 | $ 5,952,975 |
Đôi nữ | 71 | 194-133 | 4 |
Giao bóng
- Aces 948
- Số lần đối mặt với Break Points 2169
- Lỗi kép 1418
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 2836
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 2820
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 1996
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yanina Wickmayer |
0-2 (3-6,2-6) | Sara Errani |
L | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Tereza Mihalikova Yanina Wickmayer |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
L | ||
Tứ kết | Peyton Stearns Sloane Stephens |
1-2 (6-4,2-6,2-10) | Tereza Mihalikova Yanina Wickmayer |
W | ||
Vòng 1 | Yafan Wang Yue Yuan |
1-2 (6-4,1-6,7-10) | Tereza Mihalikova Yanina Wickmayer |
W | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kamilla Rakhimova |
2-1 (6-3,64-77,77-65) | Yanina Wickmayer |
L | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Amina Anshba Yanina Wickmayer |
0-2 (4-6,2-6) | Ingrid Gamarra Martins Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alize Cornet |
2-1 (7-5,4-6,6-3) | Yanina Wickmayer |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,1-6) | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yanina Wickmayer |
0-2 (3-6,4-6) | Varvara Gracheva |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Gdynia |
2022 | Đôi | 1 | Seoul Challenger Women |
2018 | Đôi | 1 | Indian Wells Chall. Nữ |
2016 | Đôi | 1 | Washington |
2016 | Đơn | 1 | Washington |
2015 | Đơn | 2 | Hiroshima,Carlsbad Classic |
2013 | Đôi | 1 | Luxembourg |
2010 | Đơn | 1 | ASB Classic |
2009 | Đơn | 2 | Estoril Open.,Linz |