Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 42 | 16-14 | 0 | $ 1,050,528 |
Đôi nữ | 348 | 2-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 54 | 445-246 | 5 | $ 13,430,279 |
Đôi nữ | 234 | 32-31 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1266
- Số lần đối mặt với Break Points 2557
- Lỗi kép 942
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 54%
- Số lần games giao bóng 3632
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 3666
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 2911
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
0-2 (3-6,1-6) | Naomi Osaka |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (63-77,2-6) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Ons Jabeur |
0-2 (1-6,64-77) | Elina Svitolina |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-1,7-5) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-1) | Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 2 | Linda Noskova |
1-2 (77-65,3-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (4-6,64-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
1-2 (68-710,77-63,5-7) | Karolina Pliskova |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-1) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-3) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-1 (4-6,6-2,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Clara Tauson |
0-2 (4-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,65-77) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Maria Camila Osorio Serrano |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Sachia Vickery |
0-2 (3-6,2-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Madison Keys |
2-1 (0-6,7-5,6-1) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Jelena Ostapenko |
0-2 (0-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
1-2 (4-6,7-5,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Paula Badosa Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (710-68,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova |
1-2 (6-2,3-6,61-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Nadiya Kichenok |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Danielle Rose Collins |
2-1 (6-3,1-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elina Avanesyan |
2-1 (6-1,4-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katie Volynets |
2-0 (6-4,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (3-6,2-6) | Lesia Tsurenko |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia |
2-0 (6-3,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Raducanu |
0-2 (4-6,1-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur Naomi Osaka |
0-0 (2 nghỉ hưu) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (0-6,2-6) | Mirra Andreeva |
L | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-1) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 2 | Charleston,Ningbo China |
2022 | Đơn | 2 | Madrid,bett1open |
2021 | Đơn | 1 | Birmingham |