Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 546 | 1-3 | 0 | $ 47,649 |
Đôi nam | - | 0-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 21-33 | 0 | $ 1,934,761 |
Đôi nam | - | 4-14 | 0 |
Giao bóng
- Aces 196
- Số lần đối mặt với Break Points 425
- Lỗi kép 134
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 644
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 72%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 634
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 351
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Christopher Eubanks Evan King |
2-0 (7-5,7-5) | Liam Broady Billy Harris |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Botic Van De Zandschulp |
3-1 (6-2,4-6,6-3,6-2) | Liam Broady |
L | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Liam Broady Billy Harris |
0-2 (4-6,4-6) | Austin Krajicek Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Liam Broady |
0-2 (3-6,4-6) | Yoshihito Nishioka |
L | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,1-6,6-1) | Liam Broady |
L | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (6-4,710-68) | Liam Broady |
L | ||
Vòng 1 | Liam Broady |
2-0 (6-4,6-0) | Pedro Cachin |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang