Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 331 | 12-14 | 0 | $ 63,084 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 114 | 403-344 | 0 | $ 2,372,148 |
Đôi nữ | 343 | 52-54 | 1 |
Giao bóng
- Aces 3
- Số lần đối mặt với Break Points 30
- Lỗi kép 13
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 73%
- Số lần games giao bóng 24
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 56%
- Thắng Games Giao Bóng 50%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 36%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 24
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 20
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
- Số lần tận dụng Break point 25%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
- Aces 29
- Số lần đối mặt với Break Points 164
- Lỗi kép 50
- Số lần cứu Break Points 46%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 73%
- Số lần games giao bóng 217
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
- Thắng Games Giao Bóng 59%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 215
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 31%
- Cơ hội giành Break Points 175
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 82
- Số lần đối mặt với Break Points 308
- Lỗi kép 121
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 71%
- Số lần games giao bóng 434
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 432
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 310
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 73
- Số lần đối mặt với Break Points 379
- Lỗi kép 93
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 70%
- Số lần games giao bóng 495
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
- Số lần games trả giao bóng 477
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
- Cơ hội giành Break Points 406
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
- Aces 13
- Số lần đối mặt với Break Points 109
- Lỗi kép 24
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 74%
- Số lần games giao bóng 123
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 63%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 121
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 98
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
- Số lần tận dụng Break point 44%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 14
- Số lần đối mặt với Break Points 92
- Lỗi kép 27
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 72%
- Số lần games giao bóng 112
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 66%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 111
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 28%
- Cơ hội giành Break Points 80
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 5
- Số lần đối mặt với Break Points 75
- Lỗi kép 22
- Số lần cứu Break Points 48%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
- Số lần games giao bóng 83
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
- Thắng Games Giao Bóng 53%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 79
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 27%
- Cơ hội giành Break Points 50
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 42%
- Tỷ lệ ghi điểm 46%
Giao bóng
- Aces 15
- Số lần đối mặt với Break Points 130
- Lỗi kép 34
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
- Số lần games giao bóng 136
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 60%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 133
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 90
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 21
- Số lần đối mặt với Break Points 98
- Lỗi kép 22
- Số lần cứu Break Points 49%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 69%
- Số lần games giao bóng 121
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 59%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 114
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 74
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
- Số lần tận dụng Break point 50%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
- Aces 5
- Số lần đối mặt với Break Points 38
- Lỗi kép 9
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 75%
- Số lần games giao bóng 39
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 53%
- Thắng Games Giao Bóng 56%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 47%
- Số lần games trả giao bóng 38
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 58%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 55%
- Cơ hội giành Break Points 42
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 51%
- Số lần tận dụng Break point 50%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
- Aces 4
- Số lần đối mặt với Break Points 35
- Lỗi kép 10
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 32
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 51%
- Thắng Games Giao Bóng 47%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 49%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 31
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 23
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
- Aces 2
- Số lần đối mặt với Break Points 23
- Lỗi kép 9
- Số lần cứu Break Points 30%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 73%
- Số lần games giao bóng 34
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 56%
- Thắng Games Giao Bóng 53%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 53%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 43%
- Số lần games trả giao bóng 32
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 44%
- Cơ hội giành Break Points 25
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
- Số lần tận dụng Break point 56%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
- Aces 266
- Số lần đối mặt với Break Points 1481
- Lỗi kép 434
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 71%
- Số lần games giao bóng 1850
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 58%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 1807
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 1393
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Martincova |
0-2 (4-6,0-6) | Sloane Stephens |
L | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Martincova |
1-2 (77-63,5-7,2-6) | Varvara Gracheva |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang