Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 113 | 41-29 | 0 | $ 383,556 |
Đôi nữ | 202 | 11-11 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 154 | 220-184 | 0 | $ 1,328,434 |
Đôi nữ | 235 | 67-77 | 0 |
Giao bóng
- Aces 87
- Số lần đối mặt với Break Points 387
- Lỗi kép 193
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 486
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 501
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 391
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-1,6-2) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan |
0-2 (3-6,4-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Kimberly Birrell |
0-2 (0-6,4-6) | Suzan Lamens |
L | ||
Bán kết | Aoi Ito |
0-2 (4-6,3-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
Tứ kết | Kimberly Birrell |
2-0 (7-5,6-4) | Sarah Saito |
W | ||
Vòng 2 | Elise Mertens |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Kimberly Birrell |
W | ||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,6-3) | Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro |
2-0 (6-2,6-4) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-2) | Kimberly Birrell Su-Wei Hsieh |
L | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,6-0) | Yidi Yang |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (2-6,4-6) | Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (4-6,64-77) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
2-0 (6-2,6-3) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,7-5) | Ana Konjuh |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Donna Vekic |
2-0 (6-4,6-4) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Diane Parry |
2-0 (6-3,77-64) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 2 | Kimberly Birrell |
2-1 (6-4,65-77,6-0) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
Vòng 1 | Emily Appleton |
0-2 (3-6,5-7) | Kimberly Birrell |
W | ||
WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dalma Galfi |
2-1 (6-2,4-6,7-5) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đôi-Hua Hin (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Valentini Grammatikopoulou Anastasia Tikhonova |
2-1 (6-2,4-6,10-5) | Kimberly Birrell Dalma Galfi |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-1 (3-6,710-68,6-3) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
L | ||
Vòng 1 | Varvara Gracheva Sabrina Santamaria |
0-2 (0-6,3-6) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jelena Ostapenko |
2-0 (77-65,6-1) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
0-2 (65-77,4-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
1-2 (77-62,1-6,8-10) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
1-2 (6-4,0-6,4-6) | Olivia Gadecki |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang