Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 319 | 5-4 | 0 | $ 114,154 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 29-40 | 0 | $ 2,188,586 |
Đôi nam | - | 3-5 | 0 |
Giao bóng
- Aces 398
- Số lần đối mặt với Break Points 534
- Lỗi kép 259
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 875
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 885
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 435
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Tomas Martin Etcheverry |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Michael Mmoh |
L | ||
Vòng 2 | Michael Mmoh |
2-0 (6-2,7-5) | Max Purcell |
W | ||
Vòng 1 | Michael Mmoh |
2-0 (6-2,77-64) | Juan Pablo Varillas |
W | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Michael Mmoh Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Anirudh Chandrasekar Vijay-Sundar Prashanth |
L | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Michael Mmoh |
0-2 (2-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Michael Mmoh |
0-2 (3-6,3-6) | Ben Shelton |
L | ||
Vòng 1 | Emilio Nava |
0-2 (5-7,2-6) | Michael Mmoh |
W | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (78-66,6-4) | Michael Mmoh |
L | ||
Vòng 2 | Michael Mmoh |
2-0 (6-4,6-4) | Alexandre Muller |
W | ||
Vòng 1 | Benjamin Bonzi |
0-2 (3-6,5-7) | Michael Mmoh |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang