Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 206 | 0-1 | 0 | $ 105,579 |
Đôi nam | 577 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 2-9 | 0 | $ 1,269,483 |
Đôi nam | - | 2-5 | 0 |
Giao bóng
- Aces 111
- Số lần đối mặt với Break Points 100
- Lỗi kép 39
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 194
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 196
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
- Cơ hội giành Break Points 78
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 35%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Enzo Couacaud |
1-2 (6-3,3-6,2-6) | Matej Dodig |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang