Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 444 | 0-2 | 0 | $ 178,389 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 20-35 | 0 | $ 1,426,738 |
Đôi nam | - | 1-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 379
- Số lần đối mặt với Break Points 387
- Lỗi kép 169
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 57%
- Số lần games giao bóng 710
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 691
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
- Cơ hội giành Break Points 306
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 32%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ernesto Escobedo |
1-2 (79-67,4-6,64-77) | Sebastian Ofner |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ernesto Escobedo |
0-2 (4-6,3-6) | Jordan Thompson |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang