Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 211 | 3-4 | 0 | $ 265,457 |
Đôi nam | 801 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 3-6 | 0 | $ 536,912 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 66
- Số lần đối mặt với Break Points 65
- Lỗi kép 16
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 112
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 77%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 22%
- Số lần games trả giao bóng 114
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 45
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Patrick Kypson |
0-2 (65-77,3-6) | Zizou Bergs |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Patrick Kypson |
0-2 (4-6,4-6) | Ugo Humbert |
L | ||
Vòng 1 | Ethan Quinn |
0-2 (1-6,61-77) | Patrick Kypson |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | David Giron |
2-0 (6-4,6-4) | Patrick Kypson |
L | ||
Vòng 2 | Constant Lestienne |
0-2 (4-6,4-6) | Patrick Kypson |
W | ||
Vòng 1 | Patrick Kypson |
2-0 (6-4,77-63) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Patrick Kypson |
1-3 (6-4,3-6,4-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang