Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 155 | 2-6 | 0 | $ 412,174 |
Đôi nam | 866 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 7-16 | 0 | $ 1,254,745 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 180
- Số lần đối mặt với Break Points 191
- Lỗi kép 100
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 320
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 73%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 326
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 146
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Grenier |
1-3 (6-4,3-6,4-6,5-7) | Mitchell Krueger |
L | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Grenier |
0-2 (2-6,4-6) | Roberto Carballes Baena |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Grenier |
0-2 (65-77,5-7) | Alexandre Muller |
L | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hugo Grenier |
1-2 (63-77,710-68,1-6) | Alexei Popyrin |
L | ||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (65-77,5-7) | Hugo Grenier |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sebastian Korda |
2-1 (6-3,2-6,77-63) | Hugo Grenier |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Felix Auger-Aliassime |
3-1 (6-1,3-6,6-1,6-2) | Hugo Grenier |
L | ||
Vòng 1 | Alexandre Muller |
2-3 (6-2,63-77,6-4,4-6,67-710) | Hugo Grenier |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang