Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 466 | 1-1 | 0 | $ 74,683 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 50-44 | 0 | $ 2,166,079 |
Đôi nam | - | 3-9 | 0 |
Giao bóng
- Aces 290
- Số lần đối mặt với Break Points 667
- Lỗi kép 217
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 1061
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 1057
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
- Cơ hội giành Break Points 620
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Santiago (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Molcan |
0-2 (1-6,61-77) | Federico Coria |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang