Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 119 | 1-5 | 0 | $ 167,085 |
Đôi nam | 630 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 12-24 | 0 | $ 1,011,472 |
Đôi nam | - | 3-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 63
- Số lần đối mặt với Break Points 192
- Lỗi kép 87
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 288
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 293
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 144
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 31%
- Tỷ lệ ghi điểm 46%
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhou Yi |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Chun Hsin Tseng |
L | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Jakub Mensik |
2-0 (6-0,6-4) | Chun Hsin Tseng |
L | ||
Vòng 2 | Fabio Fognini |
0-2 (1-6,0-6) | Chun Hsin Tseng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Chun Hsin Tseng |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang