Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 117 | 35-23 | 0 | $ 351,677 |
Đôi nữ | 383 | 4-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 121-79 | 0 | $ 872,706 |
Đôi nữ | - | 44-28 | 0 |
Giao bóng
- Aces 103
- Số lần đối mặt với Break Points 190
- Lỗi kép 152
- Số lần cứu Break Points 41%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 264
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
- Thắng Games Giao Bóng 55%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 36%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 270
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 143
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (7-5,63-77,1-6) | Sara Bejlek |
L | ||
WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
0-2 (0-6,1-6) | Guiomar Maristany Zuleta De Reales |
L | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-0 (6-3,6-4) | Ylena In-Albon |
W | ||
WTA-Đơn -Copa Oster (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Tina Nadine Smith |
2-0 (6-3,6-3) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 1 | Maria Paulina Perez Garcia |
0-2 (3-6,0-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (6-4,3-6,64-77) | Elsa Jacquemot |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-2) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
L | ||
Vòng 1 | Samantha Murray Camilla Rosatello |
0-2 (66-78,2-6) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (6-3,6-2) | Lauren Davis Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (5-7,6-4,3-6) | Elisabetta Cocciaretto |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Potapova Yana Sizikova |
2-1 (3-6,77-65,10-4) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shelby Rogers |
0-2 (5-7,3-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-1,7-5) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-0 (6-4,6-4) | Olivia Gadecki |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-1 (67-79,6-3,6-4) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Renata Zarazua |
W | ||
Vòng 1 | Beatrice Ricci |
0-2 (1-6,2-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Robin Montgomery |
0-2 (4-6,3-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
2-0 (6-3,6-3) | Jule Niemeier |
W | ||
Vòng 1 | Magda Linette |
1-2 (77-64,3-6,5-7) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Robin Montgomery |
1-2 (1-6,77-65,4-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Vòng 2 | Katie Boulter |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-0 (6-2,6-2) | Elina Avanesyan |
W | ||
WTA-Đơn -Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -San Luis Potosi Challenger Women (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Francesca Jones |
2-1 (6-1,2-6,6-4) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
2-0 (6-4,6-1) | Hailey Baptiste |
W | ||
Vòng 1 | Atharva Sharma |
0-2 (3-6,4-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (2-6,6-4,1-6) | Hailey Baptiste |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang