Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 3-7 | 0 | $ 567,911 |
Đôi nữ | - | 9-4 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 16 | 567-419 | 2 | $ 12,625,446 |
Đôi nữ | 1 | 517-267 | 32 |
Giao bóng
- Aces 977
- Số lần đối mặt với Break Points 3175
- Lỗi kép 1138
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 4069
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 4118
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 3203
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Wimbledon |
2020 | Đôi | 4 | Brisbane,Dubai,Doha,Internazionali BNL dItalia |
2019 | Đôi | 4 | Birmingham,Dubai,Madrid,Wimbledon |
2018 | Đôi | 3 | Indian Wells,New Haven,Bắc Kinh |
2017 | Đơn | 1 | Linz |
2016 | Đôi | 3 | Birmingham,Cincinnati,Tokyo |
2012 | Đôi | 2 | Stuttgart,Palermo |
2011 | Đôi | 5 | Sydney,Whirlpool Monterrey Open,Barcelona Ladies Open,Luxembourg,Hertogenbosch |
2010 | Đôi | 4 | Acapulco,Whirlpool Monterrey Open,Tokyo,Linz |
2009 | Đôi | 1 | Luxembourg |
2008 | Đôi | 1 | If Stockholm Open |