Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 447 | 0-2 | 0 | $ 14,990 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 19-22 | 0 | $ 1,121,670 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 |
Giao bóng
- Aces 314
- Số lần đối mặt với Break Points 164
- Lỗi kép 102
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 369
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 67%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 368
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
- Cơ hội giành Break Points 210
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 28%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Borna Gojo |
1-2 (6-1,3-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Borna Gojo |
1-2 (3-6,6-4,1-6) | Arthur Fils |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang