Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 239 | 0-1 | 0 | $ 142,250 |
Đôi nam | 309 | 1-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 6-4 | 0 | $ 612,091 |
Đôi nam | - | 5-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 23
- Số lần đối mặt với Break Points 57
- Lỗi kép 15
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 69%
- Số lần games giao bóng 83
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 72%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 82
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 62
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 27%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2022 | Đôi | 1 | Asian Games Tennis |