Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 177 | 2-3 | 0 | $ 150,847 |
Đôi nam | 391 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 13-14 | 0 | $ 785,988 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 128
- Số lần đối mặt với Break Points 144
- Lỗi kép 68
- Số lần cứu Break Points 64%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
- Số lần games giao bóng 308
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 308
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 171
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 33%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Mallorca (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Fabio Fognini |
2-0 (77-64,77-65) | Gijs Brouwer |
L | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Ugo Humbert |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Gijs Brouwer |
L | ||
Vòng 2 | Gijs Brouwer |
2-0 (6-3,6-3) | Adrian Mannarino |
W | ||
Vòng 1 | Jakub Mensik |
1-2 (1-6,6-3,3-6) | Gijs Brouwer |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Gijs Brouwer |
0-2 (3-6,3-6) | James Duckworth |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang