Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 198 | 0-2 | 0 | $ 119,315 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 2-7 | 0 | $ 593,015 |
Đôi nam | - | 0-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 66
- Số lần đối mặt với Break Points 90
- Lỗi kép 13
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 138
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 140
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 55
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 44%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Brandon Holt |
0-2 (4-6,1-6) | Arthur Fils |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aleksandar Kovacevic |
2-0 (6-1,6-4) | Brandon Holt |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang