Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 128
  • Số lần đối mặt với Break Points 406
  • Lỗi kép 160
  • Số lần cứu Break Points 55%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 668
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
  • Thắng Games Giao Bóng 73%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 660
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
  • Cơ hội giành Break Points 512
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 56
  • Số lần đối mặt với Break Points 197
  • Lỗi kép 70
  • Số lần cứu Break Points 53%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 268
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 264
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 38%
  • Cơ hội giành Break Points 205
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 184
  • Số lần đối mặt với Break Points 603
  • Lỗi kép 230
  • Số lần cứu Break Points 54%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 936
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
  • Thắng Games Giao Bóng 69%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 924
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
  • Cơ hội giành Break Points 717
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback