Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 10 | 46-18 | 1 | $ 3,169,105 |
Đôi nam | - | 2-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 2 | 459-291 | 9 | $ 28,321,326 |
Đôi nam | 3 | 56-77 | 0 |
Giao bóng
- Aces 5119
- Số lần đối mặt với Break Points 4329
- Lỗi kép 2567
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 9367
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 9219
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 5283
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 52%
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
0-2 (2-6,3-6) | Karen Khachanov |
L | ||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-2,4-6,77-65) | Arthur Rinderknech |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-1 (69-711,6-3,7-5) | Tomas Martin Etcheverry |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
1-2 (77-65,4-6,3-6) | Tomas Machac |
L | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-4,7-5) | Zhizhen Zhang |
W | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Chung kết | Tommy Paul |
2-0 (6-4,6-3) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (2-6,7-5,6-4) | Tallon Griekspoor |
W | ||
Tứ kết | Dominic Stephan Stricker |
0-2 (3-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Quentin Halys |
0-2 (61-77,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Jakub Mensik |
2-1 (6-3,3-6,6-4) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 3 | Alexei Popyrin |
0-2 (65-77,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Zizou Bergs |
1-2 (3-6,6-3,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 4 | Andrey Rublev |
2-3 (3-6,63-77,6-1,6-3,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 3 | Tallon Griekspoor |
0-3 (3-6,3-6,1-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-3 (1-6,1-6,64-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Kyrian Jacquet |
0-3 (3-6,4-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
2-1 (4-6,6-4,6-3) | Grigor Dimitrov |
L | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
1-2 (6-4,65-77,3-6) | Alexei Popyrin |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-0) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Jamie Murray |
0-2 (5-7,5-7) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 4 | Grigor Dimitrov |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
3-0 (6-3,6-4,6-3) | Gael Monfils |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
3-2 (5-7,64-77,6-4,6-2,6-4) | Juncheng Shang |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
3-0 (6-3,6-4,7-5) | Dusan Lajovic |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
1-2 (4-6,6-3,5-7) | Sebastian Korda |
L | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-2) | Adrian Mannarino |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
0-3 (2-6,4-6,63-77) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
0-3 (65-77,4-6,63-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 3 | Zizou Bergs |
1-3 (3-6,64-77,6-4,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
0-3 (0-6,3-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Aleksandar Kovacevic |
0-3 (4-6,3-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
2-1 (6-2,611-713,6-1) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 3 | Terence Atmane |
0-2 (63-77,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Yoshihito Nishioka |
0-2 (5-7,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
1-2 (2-6,77-64,3-6) | Jakub Mensik |
L | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (711-69,3-6,77-62) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (4-6,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | Valentin Vacherot |
0-2 (5-7,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov Sebastian Korda |
0-2 (4-6,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Grigor Dimitrov |
0-2 (3-6,1-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (6-4,64-77,6-4) | Alexander Zverev |
W | ||
Tứ kết | Carlos Alcaraz |
0-2 (2-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 4 | Grigor Dimitrov |
2-1 (3-6,6-3,77-63) | Hubert Hurkacz |
W | ||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-0) | Yannick Hanfmann |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-1 (65-77,77-65,6-2) | Alejandro Tabilo |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Daniil Medvedev |
2-0 (6-4,6-4) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 3 | Adrian Mannarino |
0-2 (3-6,3-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Alexandre Muller |
0-2 (5-7,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Bán kết | Grigor Dimitrov |
0-2 (4-6,3-6) | Alex De Minaur |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
2-1 (77-62,3-6,6-4) | Alexander Shevchenko |
W | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-3,7-5) | Marton Fucsovics |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Chung kết | Ugo Humbert |
2-0 (6-4,6-3) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Karen Khachanov |
1-2 (77-63,4-6,65-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Tứ kết | Arthur Rinderknech |
0-2 (3-6,63-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Sebastian Korda |
0-2 (1-6,65-77) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Grigor Dimitrov |
1-3 (77-63,4-6,2-6,66-78) | Nuno Borges |
L | ||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
3-1 (6-3,6-2,4-6,6-4) | Thanasi Kokkinakis |
W | ||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
3-1 (4-6,6-3,77-61,6-2) | Marton Fucsovics |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Chung kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (65-77,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Bán kết | Jordan Thompson |
0-2 (3-6,5-7) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Grigor Dimitrov Sebastian Korda |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
L | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
0-2 (1-6,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Harri Heliovaara John Peers |
1-2 (6-4,3-6,3-10) | Grigor Dimitrov Sebastian Korda |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andy Murray |
1-2 (6-4,5-7,2-6) | Grigor Dimitrov |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | N. Sriram Balaji Vlad Victor Cornea |
1-2 (6-2,5-7,4-10) | Grigor Dimitrov Sebastian Korda |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Brisbane International |
2017 | Đơn | 4 | Brisbane International,Sofia,Cincinnati,Nitto ATP Finals |
2014 | Đơn | 3 | Acapulco,BRD Nastase Tiriac Trophy,London |
2013 | Đơn | 1 | Stockholm |