Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | 522 | 11-19 | 0 | $ 54,336 |
Đôi nữ | 71 | 40-13 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 114 | 198-177 | 0 | $ 510,348 |
Đôi nữ | 67 | 183-84 | 4 |
Giao bóng
- Aces 156
- Số lần đối mặt với Break Points 264
- Lỗi kép 113
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 310
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
- Thắng Games Giao Bóng 59%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 306
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 200
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
WTA-Đôi-Nanchang (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
0-2 (65-77,5-7) | Hanyu Guo Moyuka Uchijima |
L | ||
Bán kết | Elena Pridankina Ekaterina Yashina |
0-2 (1-6,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (64-77,6-4,10-8) | Sofya Lansere Kamilla Rakhimova |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-0 (6-3,6-2) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Shuai Zhang |
2-0 (6-4,6-1) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
Bán kết | Emily Appleton Qianhui Tang |
0-2 (5-7,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Jana Fett Jessika Ponchet |
0-2 (63-77,2-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (6-2,3-6,10-5) | Ella Seidel Kathinka von Deichmann |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sabrina Santamaria Qianhui Tang |
2-1 (3-6,77-64,10-8) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-4) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
1-2 (3-6,6-3,9-11) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
0-2 (4-6,5-7) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Bán kết | Emina Bektas Aleksandra Krunic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Julia Riera |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Bondar Olga Danilovic |
2-0 (77-64,6-4) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-Budapest (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (6-3,3-6,10-3) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Bán kết | Timea Babos Ellen Perez |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Amina Anshba Emily Appleton |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Mariana Drazic Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Diana Shnaider |
2-1 (6-3,3-6,6-4) | Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-BBVA Open Internacional de Valencia (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Angelica Moratelli Renata Zarazua |
1-2 (1-6,6-4,8-10) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Bán kết | Seone Mendez Ekaterina Yashina |
1-2 (2-6,6-1,6-10) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Varvara Lepchenko Katarina Zavatska |
0-2 (3-6,2-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yasmine Kabbaj Ekaterina Yashina |
Hoãn lại | Fanny Stollar Taylor Townsend |
|||
WTA-Đôi-Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Naiktha Bains Fanny Stollar |
0-2 (4-6,1-6) | Dalila Jakupovic Sabrina Santamaria |
L | ||
Tứ kết | Naiktha Bains Fanny Stollar |
2-0 (6-2,6-2) | Anastasia Tikhonova Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fanny Stollar |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Storm Sanders |
L | ||
WTA-Đôi-Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naiktha Bains Fanny Stollar |
2-1 (3-6,6-2,10-8) | Rutuja Bhosale Ankita Raina |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Budapest,BBVA Open Internacional de Valencia,Guadalajara 125 Open |
2023 | Đôi | 1 | Budapest |
2021 | Đôi | 1 | Budapest |
2019 | Đôi | 1 | Guadalajara |
2018 | Đôi | 1 | Budapest |