Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 11 | 45-22 | 1 | $ 3,392,603 |
Đôi nam | 161 | 6-15 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 4 | 345-165 | 11 | $ 32,149,165 |
Đôi nam | 68 | 44-75 | 2 |
Giao bóng
- Aces 3544
- Số lần đối mặt với Break Points 2486
- Lỗi kép 1141
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 6383
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 87%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 55%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 68%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 6252
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 3280
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 52%
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Stefanos Tsitsipas |
Pablo Carreno-Busta |
|||||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexander Zverev |
2-0 (7-5,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (61-77,6-4,6-2) | Francisco Cerundolo |
W | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alejandro Tabilo |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Roberto Carballes Baena |
W | ||
ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (65-77,3-6) | Arthur Fils |
L | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-63,7-5) | Botic Van De Zandschulp |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (6-3,63-77,77-64) | Francisco Cerundolo |
W | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jiri Lehecka |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Thiago Seyboth Wild |
1-2 (65-77,6-4,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Haase David Pel |
2-0 (6-3,6-4) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
Stefanos Tsitsipas |
||||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (63-77,3-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,7-5) | Alexandre Muller |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luciano Darderi Alejandro Tabilo |
2-1 (7-5,4-6,11-9) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (78-66,6-4) | Kei Nishikori |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-1 (4-6,6-1,6-2) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
1-3 (65-77,6-4,3-6,5-7) | Thanasi Kokkinakis |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jack Draper |
2-1 (3-6,6-4,7-5) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Holger Vitus Nodskov Rune Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kei Nishikori |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Novak Djokovic |
2-0 (6-3,77-63) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Sebastian Baez |
0-2 (5-7,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Evans |
0-2 (1-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Nuno Borges Francisco Cabral |
L | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zizou Bergs |
1-2 (66-78,6-1,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (66-78,5-7) | Matteo Berrettini |
L | ||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-4,6-3) | Fabio Fognini |
W | ||
ATP-Đôi-Gstaad (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
1-2 (63-77,6-3,9-11) | Andre Begemann Vlad Victor Cornea |
L | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (78-66,6-3) | Hamad Medjedovic |
W | ||
ATP-Đôi-Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Luke Johnson |
1-2 (6-3,4-6,12-14) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (77-63,6-3) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
3-1 (78-66,712-610,3-6,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Taro Daniel |
0-3 (65-77,4-6,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Henri Squire |
0-2 (67-79,62-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
Vòng 3 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-62,6-2) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
0-3 (3-6,63-77,4-6) | Carlos Alcaraz |
L | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ivan Dodig Austin Krajicek |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-0 (711-69,6-4) | Denys Molchanov John Patrick Smith |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Matteo Arnaldi |
1-3 (6-3,64-77,2-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
0-3 (3-6,3-6,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
1-3 (3-6,2-6,77-62,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Marton Fucsovics |
0-3 (67-79,4-6,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
1-2 (6-3,5-7,4-6) | Nicolas Jarry |
L | ||
Vòng 4 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-1,6-2) | Alex De Minaur |
W | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-2,77-61) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (61-77,6-4,6-4) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
2-1 (5-7,6-2,11-9) | Robin Haase Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (77-63,6-1) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Thiago Monteiro |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,3-6) | Casper Ruud |
L | ||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (5-7,6-4,6-2) | Dusan Lajovic |
W | ||
Tứ kết | Facundo Diaz Acosta |
1-2 (6-4,3-6,68-710) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 3 | Roberto Carballes Baena |
0-2 (5-7,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Sebastian Ofner |
0-2 (4-6,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Robin Haase Stefanos Tsitsipas |
0-2 (2-6,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Casper Ruud |
0-2 (1-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Jannik Sinner |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-4,6-2) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 3 | Alexander Zverev |
0-2 (5-7,63-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Tomas Martin Etcheverry |
0-2 (1-6,0-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Laslo Djere |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,64-77) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
2-0 (6-2,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alex De Minaur Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Jiri Lehecka |
2-0 (6-2,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Lucas Pouille |
0-2 (3-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alex De Minaur |
2-1 (1-6,6-3,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,66-78) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,3-6) | Julian Cash Robert Galloway |
L | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (3-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Bán kết | Casper Ruud |
2-0 (6-4,77-64) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Tứ kết | Aleksandar Kovacevic |
0-2 (61-77,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Aleksandar Vukic |
0-2 (3-6,0-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,3-6) | Max Purcell Jordan Thompson |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Marius Copil |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
3-1 (77-63,5-7,6-3,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Luca van Assche |
0-3 (3-6,0-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Jordan Thompson |
1-3 (6-4,66-78,2-6,64-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,5-7) | Daniel Altmaier Miguel-Angel Reyes-Varela |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zizou Bergs |
1-3 (7-5,1-6,1-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,4-6) | Alexander Zverev |
L | |||
Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-2,6-3) | Steven Diez |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Monte Carlo |
2023 | Đơn | 1 | Los Cabos |
2023 | Đôi | 1 | Antwerp |
2022 | Đơn | 2 | Monte Carlo,Mallorca |
2022 | Đôi | 1 | Acapulco |
2021 | Đơn | 2 | Lyon,Monte Carlo |
2020 | Đơn | 1 | Marseille |
2019 | Đơn | 3 | Marseille,Estoril,Nitto ATP Finals |
2018 | Đơn | 1 | Stockholm |