Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 244,715 |
Đôi nữ | 33 | 24-28 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 343 | 138-93 | 0 | $ 1,631,292 |
Đôi nữ | 66 | 263-180 | 6 |
Giao bóng
- Aces 5
- Số lần đối mặt với Break Points 36
- Lỗi kép 5
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 71%
- Số lần games giao bóng 46
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
- Thắng Games Giao Bóng 63%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 46
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 62%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 37
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (4-6,77-64,10-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Bán kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-3,77-63) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-1,6-2) | Alexandra Eala En Shuo Liang |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (77-61,6-2) | Anastasia Potapova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Qianhui Tang Yue Yuan |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Liudmila Samsonova |
2-1 (6-4,5-7,10-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Yana Sizikova |
0-2 (63-77,2-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (64-77,3-6) | Asia Muhammad Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-0,5-7,6-1) | Arantxa Rus Nina Stojanovic |
W | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Chung kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-3,3-6,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
L | ||
Bán kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (77-63,6-4) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,6-2) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,6-4) | Julia Garcia Guadiana Campos A. K. |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-2,2-6,10-12) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
0-2 (65-77,66-78) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
2-0 (6-3,6-3) | Sloane Stephens Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
0-2 (0-6,1-6) | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-2,3-6,0-6) | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-63,3-6,4-10) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (1-6,4-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (7-5,4-6,7-5) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 3 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,77-65) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (64-77,4-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (2-6,3-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (6-3,7-5) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 2 | Angelica Moratelli Camilla Rosatello |
1-2 (7-5,3-6,7-10) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-4,63-77,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Saint Malo Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (5-7,1-6) | Isabelle Haverlag Celine Naef |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-65,4-6,7-10) | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Heather Watson |
2-0 (6-4,6-4) | Anna Danilina Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (1-6,6-2,5-10) | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (62-77,6-4,10-5) | Anna Blinkova Daria Saville |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
2-1 (3-6,77-65,10-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (65-77,4-6) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,1-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (77-63,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
0-2 (3-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
1-2 (6-4,2-6,0-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daria Kasatkina Daria Saville |
2-1 (77-65,64-77,11-9) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Hobart |
2022 | Đôi | 2 | Tokyo,Madrid |
2021 | Đôi | 1 | Internazionali BNL dItalia |
2020 | Đôi | 1 | Acapulco |
2019 | Đôi | 1 | Nottingham |