Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | - | 0-0 | 0 | $ 0 |
Đôi nam | 22 | 29-20 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 5 | 30-60 | 0 | $ 4,188,828 |
Đôi nam | 4 | 255-196 | 19 |
Giao bóng
- Aces 162
- Số lần đối mặt với Break Points 921
- Lỗi kép 238
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 1151
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 68%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 1172
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 700
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đôi-Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marin Cilic Ivan Dodig |
2-0 (7-5,6-4) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Bán kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
0-2 (67-79,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Tứ kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (65-77,77-65,10-8) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
Vòng 1 | Julian Cash Lloyd Glasspool |
0-2 (63-77,63-77) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Chung kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
0-2 (4-6,4-6) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
L | ||
Bán kết | Adam Pavlasek Jean-Julien Rojer |
1-2 (6-4,5-7,8-10) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Tứ kết | Simone Bolelli Andrea Vavassori |
0-2 (4-6,4-6) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Vòng 2 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Karen Khachanov Andrey Rublev |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (77-64,4-6,10-6) | Hugo Nys Jan Zielinski |
W | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Julian Cash Lloyd Glasspool |
2-1 (5-7,6-3,10-5) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Kevin Krawietz Tim Puetz |
2-1 (611-713,6-4,6-1) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 3 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-1,7-5) | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
W | ||
Vòng 2 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (62-77,77-64,6-4) | Robert Cash James Tracy |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-4,6-4) | Nicolas Jarry Cristian Rodriguez |
W | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Nys Jan Zielinski |
2-1 (3-6,7-5,10-5) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic Casper Ruud |
2-0 (77-64,6-3) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
0-2 (64-77,4-6) | Carlos Alcaraz Rafael Nadal |
L | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Max Purcell Jordan Thompson |
2-1 (6-4,68-710,6-3) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 3 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (6-2,64-77,7-5) | Charles Broom Arthur Fery |
W | ||
Vòng 2 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (77-64,6-4) | Tomas Machac Zhizhen Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (77-63,6-3) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Tomas Machac Zhizhen Zhang |
2-0 (6-3,7-5) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 2 | Alexander Bublik Alexander Shevchenko |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Vòng 1 | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
0-2 (63-77,3-6) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
ATP-Đôi-Lyon (Cứng) | ||||||
Bán kết | Harri Heliovaara Henry Patten |
2-0 (711-69,6-2) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Tứ kết | Diego Hidalgo John Peers |
1-2 (6-4,1-6,10-12) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Vòng 1 | Evan King Denys Molchanov |
0-2 (3-6,3-6) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
ATP-Đôi-Barcelona (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Hugo Nys Jan Zielinski |
1-2 (6-4,4-6,9-11) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
Bán kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (3-6,6-3,11-9) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
W | ||
Tứ kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-3,77-61) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-2,7-5) | Simone Bolelli Andrea Vavassori |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Simone Bolelli Andrea Vavassori |
2-0 (6-1,6-3) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 1 | Nicolas Jarry Lorenzo Musetti |
0-2 (4-6,3-6) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
2-1 (4-6,78-66,10-4) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Ryan Seggerman Patrik Trhac |
L | ||
ATP-Đôi-Rio de Janeiro (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
1-2 (3-6,6-3,15-17) | Alexander Erler Lucas Miedler |
L | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-3,7-5) | Fernando Romboli Thiago Seyboth Wild |
W | ||
ATP-Đôi-Buenos Aires (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Rafael Matos |
2-1 (1-6,6-3,10-8) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
ATP-Đôi-Cordoba (Cứng) | ||||||
Chung kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-4,6-1) | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
W | ||
Bán kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (7-5,6-4) | Federico Agustin Gomez Renzo Olivo |
W | ||
Tứ kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Luciano Darderi Hugo Dellien |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-0,77-63) | Fernando Romboli Marcelo Zormann Da Silva |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
0-2 (4-6,65-77) | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
L | ||
Vòng 3 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-1 (77-65,3-6,710-65) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
Vòng 2 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Nuno Borges Aleksandar Vukic |
W | ||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (6-2,6-2) | Pedro Cachin Roberto Carballes Baena |
W | ||
ATP-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
2-1 (6-0,2-6,12-10) | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
L | ||
Vòng 1 | Christopher Eubanks Ben Shelton |
Hoãn lại | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
|||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Cordoba,Barcelona |
2023 | Đôi | 5 | Cordoba,Rio de Janeiro,Barcelona,Washington,Cincinnati |
2022 | Đôi | 1 | Gijon Open |
2021 | Đôi | 3 | Santiago,Mallorca,Parma |
2020 | Đôi | 1 | Adelaide |
2019 | Đôi | 3 | Buenos Aires,Rio de Janeiro,Sao Paulo |
2018 | Đôi | 1 | Sao Paulo |
2016 | Đôi | 1 | Marrakech |
2015 | Đôi | 1 | Umag |
2008 | Đôi | 1 | Valencia Open 500 |