Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 45
  • Số lần đối mặt với Break Points 120
  • Lỗi kép 59
  • Số lần cứu Break Points 50%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 169
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 65%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 43%
  • Số lần games trả giao bóng 173
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 46%
  • Cơ hội giành Break Points 138
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 48%
  • Số lần tận dụng Break point 58%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 7
  • Số lần đối mặt với Break Points 42
  • Lỗi kép 32
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 45
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 36%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 43
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 30%
  • Cơ hội giành Break Points 32
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
  • Số lần tận dụng Break point 41%
  • Tỷ lệ ghi điểm 47%
Giao bóng
  • Aces 52
  • Số lần đối mặt với Break Points 162
  • Lỗi kép 91
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 214
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 60%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 216
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 38%
  • Cơ hội giành Break Points 170
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback