Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 73 | 15-22 | 0 | $ 806,579 |
Đôi nam | 96 | 12-13 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 27-36 | 0 | $ 2,352,272 |
Đôi nam | - | 33-30 | 2 |
Giao bóng
- Aces 245
- Số lần đối mặt với Break Points 505
- Lỗi kép 185
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 738
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 73%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 750
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 421
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
2-0 (6-2,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Alexei Popyrin |
1-2 (4-6,78-66,11-13) | Hugo Nys Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Brandon Nakashima |
2-0 (7-5,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jamie Murray John Peers |
1-2 (6-3,63-77,5-10) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (2-6,78-66,6-2) | Damir Dzumhur |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-0 (6-3,7-5) | Rithvik Choudary Bollipalli Arjun Kadhe |
W | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
2-0 (6-3,713-611) | Lloyd Glasspool Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Diego Hidalgo Alejandro Tabilo |
1-2 (4-6,77-65,3-6) | Lloyd Glasspool Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-3 (1-6,1-6,64-77) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
3-1 (77-61,3-6,6-4,6-3) | Alejandro Davidovich Fokina |
W | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,3-6) | David Goffin |
L | ||
Vòng 3 | Borna Coric |
1-2 (6-3,3-6,5-7) | Rinky Hijikata |
W | ||
Vòng 2 | Arthur Cazaux |
1-2 (6-4,3-6,64-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-0) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (6-1,7-5) | Taro Daniel |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,1-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (6-4,4-6,10-3) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
2-1 (4-6,77-64,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata John Peers |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata John Peers |
2-0 (78-66,6-4) | Andy Murray Jamie Murray |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-1 (7-5,4-6,6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Mallorca (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Ben Shelton |
2-0 (6-4,6-0) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Luca Nardi |
1-2 (2-6,6-2,5-7) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sebastian Korda |
2-1 (64-77,6-3,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-6,79-67) | Matteo Arnaldi |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
1-2 (3-6,77-62,7-10) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alexei Popyrin |
2-0 (6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-1 (6-2,67-79,10-7) | Sebastian Korda Tommy Paul |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Guido Andreozzi Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,611-713) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
L | ||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Francisco Cabral |
0-2 (65-77,4-6) | Guido Andreozzi Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-3 (3-6,66-78,1-6) | Luciano Darderi |
L | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Sebastian Ofner |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (4-6,5-7) | Jaume Munar |
L | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Fernando Romboli Marcelo Zormann Da Silva |
2-0 (6-1,6-4) | Andrew Harris Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Brandon Nakashima |
2-0 (6-1,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Andrew Harris Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-64,77-62) | Christopher Eubanks |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alex De Minaur Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (5-7,63-77) | Botic Van De Zandschulp |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
1-2 (3-6,6-4,4-6) | Aleksandar Kovacevic |
L | ||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (3-6,62-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hans Hach Luis David Martinez |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Rinky Hijikata Aleksandar Vukic |
L | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-3,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Santiago Gonzalez Neal Skupski |
2-1 (5-7,7-5,10-7) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-2) | Francisco Cabral Henry Patten |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,3-6,6-4) | Matteo Arnaldi |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,1-6,6-1) | Liam Broady |
W | ||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Max Purcell Jordan Thompson |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
Bán kết | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | Emilio Nava Ben Shelton |
W | ||
Tứ kết | Francisco Cabral Henry Patten |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | William Blumberg Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Dominik Koepfer |
2-0 (6-3,77-65) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Ethan Quinn |
0-2 (4-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-1 (3-6,6-3,10-7) | Julian Cash Robert Galloway |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yannick Hanfmann Dominik Koepfer |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | ||
Vòng 1 | Laslo Djere Christopher O'Connell |
0-2 (2-6,4-6) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-3 (6-3,3-6,2-6,77-62,68-710) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,4-6) | Daniel Evans |
L | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Tomas Machac |
1-2 (7-5,2-6,64-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
0-2 (4-6,3-6) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thanasi Kokkinakis |
0-2 (68-710,2-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 2 | Úc Mở rộng,Tokyo |