Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 225 | 0-1 | 0 | $ 42,205 |
Đôi nam | 632 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 2-4 | 0 | $ 472,674 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 |
Giao bóng
- Aces 3
- Số lần đối mặt với Break Points 66
- Lỗi kép 25
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 72%
- Số lần games giao bóng 68
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 60%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 70
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 57
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
- Số lần tận dụng Break point 44%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,4-6,6-4) | Dalibor Svrcina |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang