Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 6
  • Lỗi kép 3
  • Số lần cứu Break Points 33%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 10
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 60%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
  • Số lần games trả giao bóng 11
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 43%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
  • Cơ hội giành Break Points 7
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 29%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Lỗi kép 9
  • Số lần cứu Break Points 25%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 49%
  • Số lần games giao bóng 8
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 46%
  • Thắng Games Giao Bóng 25%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 32%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 39%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
  • Số lần games trả giao bóng 8
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
  • Cơ hội giành Break Points 6
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 39%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 14
  • Lỗi kép 12
  • Số lần cứu Break Points 29%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
  • Số lần games giao bóng 18
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 53%
  • Thắng Games Giao Bóng 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 48%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
  • Số lần games trả giao bóng 19
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
  • Cơ hội giành Break Points 13
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback